Việt
sự hạn chế
sự giới hạn
hạn chế
thu hẹp
sự co tiết diện
van tiết lưu
sức cản thủy lực
sự hạn chế visibility ~ sự hạn chếtầm nhìn xa ~ enzyme enzym giới hạn ~ frgment length polymorphism đa hình độ dài các đoạn giới hạn ~ map b ả n đồ gi ới h ạn
Tiêu hóa hạn chế
sự thu hẹp
Cản Thể
Anh
restriction
barrier
Đức
Einschränkung
Beschränkung
Staustelle
Stauscheibe
Kanalverengung
Sperre
Restriktionsverdau
Drosselstelle
Verengung
Restriktion
Schranke
Pháp
barrier,restriction
[EN] barrier; restriction
[DE] Schranke
[VI] Cản Thể
[VI] thể thức cản trở
restriction /IT-TECH/
[DE] Beschränkung; Restriktion
[EN] restriction
[FR] restriction
restriction /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Beschränkung
sự hạn chế, sự thu hẹp, sự giới hạn
Hạn chế, thu hẹp
Restriction
(n) sự hạn chế
[EN] Restriction
[VI] Tiêu hóa hạn chế
restriction /toán học/
sự giới hạn, sự hạn chế visibility ~ sự hạn chếtầm nhìn xa ~ enzyme enzym giới hạn ~ frgment length polymorphism(RFLP) đa hình độ dài các đoạn giới hạn ~ map b ả n đồ gi ới h ạn
Sperre /f/V_THÔNG/
[VI] sự hạn chế
o sự hạn chế, sự giới hạn
Staustelle, Stauscheibe, Kanalverengung (an Extruderdüse)
sự co tiết diện; van tiết lưu; sức cản thủy lực