TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

restriction

sự hạn chế

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự giới hạn

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

hạn chế

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thu hẹp

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự co tiết diện

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

van tiết lưu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sức cản thủy lực

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự hạn chế visibility ~ sự hạn chếtầm nhìn xa ~ enzyme enzym giới hạn ~ frgment length polymorphism đa hình độ dài các đoạn giới hạn ~ map b ả n đồ gi ới h ạn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Tiêu hóa hạn chế

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

sự thu hẹp

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Cản Thể

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Anh

restriction

restriction

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

barrier

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Đức

restriction

Einschränkung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Beschränkung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Staustelle

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Stauscheibe

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Kanalverengung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Sperre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Restriktionsverdau

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Drosselstelle

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Verengung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Restriktion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schranke

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Pháp

restriction

restriction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

barrier,restriction

[EN] barrier; restriction

[DE] Schranke

[VI] Cản Thể

[VI] thể thức cản trở

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

restriction /IT-TECH/

[DE] Beschränkung; Restriktion

[EN] restriction

[FR] restriction

restriction /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Beschränkung

[EN] restriction

[FR] restriction

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

restriction

sự hạn chế

Từ điển toán học Anh-Việt

restriction

sự hạn chế, sự thu hẹp, sự giới hạn

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

restriction

Hạn chế, thu hẹp

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Beschränkung

restriction

Drosselstelle

restriction

Einschränkung

restriction

Verengung

restriction

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Restriction

(n) sự hạn chế

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Restriktionsverdau

[EN] Restriction

[VI] Tiêu hóa hạn chế

Từ điển phân tích kinh tế

restriction /toán học/

thu hẹp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

restriction

sự hạn chế

Lexikon xây dựng Anh-Đức

restriction

restriction

Einschränkung

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

restriction

sự giới hạn, sự hạn chế visibility ~ sự hạn chếtầm nhìn xa ~ enzyme enzym giới hạn ~ frgment length polymorphism(RFLP) đa hình độ dài các đoạn giới hạn ~ map b ả n đồ gi ới h ạn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sperre /f/V_THÔNG/

[EN] restriction

[VI] sự hạn chế

Tự điển Dầu Khí

restriction

o   sự hạn chế, sự giới hạn

Từ điển Polymer Anh-Đức

restriction

Staustelle, Stauscheibe, Kanalverengung (an Extruderdüse)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

restriction

hạn chế

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

restriction

sự co tiết diện; van tiết lưu; sức cản thủy lực