Việt
tính chịu nước
sức cản do nước
sức cản sóng
sức cản thủy lực
Chống thấm
Anh
water resistance
Đức
Wasserfestigkeit
Pháp
resistance a l'eau
water resistance /điện lạnh/
water resistance /ô tô/
water resistance /ENERGY-MINING,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Wasserfestigkeit
[EN] water resistance
[FR] resistance a l' eau