Việt
chống thấm
xảm
bít
trét
bít kín
bít kín lai
đệm kín
trét kín lai
Anh
anti-seepage
antileakage
antiseepage
water resistance
caulk
make impermeable
proof
seal
Đức
abdichten
Fenster abdichten
bít kín cửa sô’
Wände gegen Feuchtigkeit abdichten
chống thấm cho các bức tường.
abdichten /(sw. V.; hat)/
chống thấm; bít kín lai; đệm kín; trét kín lai (dichten, isolieren, verstopfen);
bít kín cửa sô’ : Fenster abdichten chống thấm cho các bức tường. : Wände gegen Feuchtigkeit abdichten
abdichten /vt/XD/
[EN] caulk, make impermeable, proof, seal
[VI] xảm, bít, trét, chống thấm, bít kín
Chống thấm
antileakage, antiseepage /cơ khí & công trình/