hydrolytic resistance /điện lạnh/
tính chịu nước
water resistance /điện lạnh/
tính chịu nước
aquiferous, hydrolytic resistance, water resistance, waterproofness
tính chịu nước
aquiferous
tính chịu nước
hydrolytic resistance
tính chịu nước
water resistance
tính chịu nước
waterproofness
tính chịu nước