TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sức ngựa

sức ngựa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mã lực

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
sức ngựa .

Mã lực

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

sức ngựa .

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

sức ngựa

horsepower

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

 horsepower

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 h.p or HP

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

h.p.

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

high power

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
sức ngựa .

hp or HP

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

sức ngựa

Pferdestärke

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

h.p.

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

sức ngựa

h.p.

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

high power

sức ngựa, mã lực

Từ điển ô tô Anh-Việt

hp or HP

Mã lực, sức ngựa (Công suất).

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

sức ngựa,mã lực

[DE] h.p.

[VI] sức ngựa, mã lực (horse-power)

[EN] h.p.

[FR] h.p.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

horsepower

mã lực, sức ngựa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

horsepower

sức ngựa

 horsepower

sức ngựa

 h.p or HP

sức ngựa (công suất)

 h.p or HP /ô tô/

sức ngựa (công suất)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sức ngựa

Pferdestärke f.