TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sử dụng không đúng mục đích

sử dụng không đúng mục đích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sử dụng không đúng chức năng hay công dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sử dụng không đúng mục đích

entfremden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

man hat die Geräte ihrem Zweck entfremdet

người ta đã sử dụng những thiết bị này không đúng mục đích.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entfremden /làm ai cảm thấy xa lạ với cái gì; er ist seiner Familie entfremdet/

sử dụng không đúng mục đích; sử dụng không đúng chức năng hay công dụng;

người ta đã sử dụng những thiết bị này không đúng mục đích. : man hat die Geräte ihrem Zweck entfremdet