TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sử dụng quá nhiều

rút quá số tiền gửi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thấu chi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sử dụng quá nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sử dụng quá nhiều

uberziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Boden- und Grundwasserverschmutzung entsteht durch Versickern von Mineralölprodukten, z.B. Alt­ öl, chemischen Reinigungsmitteln, Schwermetallen, z.B. Blei, giftigen Chemikalien sowie übermäßigen Gebrauch von Düngemitteln und Pflanzenschutzmit­ teln.

Ô nhiễm đất hoặc nước ngầm xảy ra do những sản phẩm dầu khoáng, thí dụ như dầu thải, chất tẩy rửa hóa học, kim loại nặng (như chì), hóa chất độc, ngấm vào đất và nước ngầm, cũng như do việc sử dụng quá nhiều phân bón và thuốc bảo vệ thực vật.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Landwirtschaft belastet die Böden durch übermäßige Düngung und durch Pflanzenbehandlungsmittel:

Nông nghiệp làm hư hại đất do việc sử dụng quá nhiều phân bón và thuốc bảo vệ thực vật:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie hat ihr Konto um 300 Euro überzogen

cô ta đã rút quá 300 Euro của tài khoản.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uberziehen /(unr. V.; hat)/

rút quá số tiền gửi; thấu chi; sử dụng quá nhiều [um + Akk : hơn ];

cô ta đã rút quá 300 Euro của tài khoản. : sie hat ihr Konto um 300 Euro überzogen