Việt
sự ép tấm
Anh
platen press
pressing
sheet
Đức
Plattenpresse
Plattenpresse /f/C_DẺO/
[EN] platen press
[VI] sự ép tấm
platen press, pressing
platen press /hóa học & vật liệu/
platen press, sheet
Tấm vật liệu mỏng như giấy, thủy tinh hoặc kim loại.
A similar broad, thin piece of some other material, such as paper, glass, or metal.