Việt
sự ăn tiệc
Đức
Tafelbild
die Tafel aufheben
đứng lên rời bàn ăn. 1
Tafelbild /(tranh vẽ trên tấm bảng gỗ hay vải hồ cứng). 6. bảng, bản, biểu (Tabelle); eine Tafel der natür lichen Logarithmen/
(o Pl ) sự ăn tiệc;
đứng lên rời bàn ăn. 1 : die Tafel aufheben