TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tafelbild

một bảng lô-ga-rít tự nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ảnh minh họa trên cả trang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bàn ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bàn tiệc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ăn tiệc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

những người ngồi quanh bàn tiệc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tranh vẽ trên tấm bảng gỗ hay vải hồ cứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tafelbild

Tafelbild

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Tafel aufheben

đứng lên rời bàn ăn. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tafelbild /(tranh vẽ trên tấm bảng gỗ hay vải hồ cứng). 6. bảng, bản, biểu (Tabelle); eine Tafel der natür lichen Logarithmen/

một bảng lô-ga-rít tự nhiên;

Tafelbild /(tranh vẽ trên tấm bảng gỗ hay vải hồ cứng). 6. bảng, bản, biểu (Tabelle); eine Tafel der natür lichen Logarithmen/

(Druckw ) ảnh minh họa trên cả trang (sách, báo V V );

Tafelbild /(tranh vẽ trên tấm bảng gỗ hay vải hồ cứng). 6. bảng, bản, biểu (Tabelle); eine Tafel der natür lichen Logarithmen/

(geh ) bàn ăn; bàn tiệc;

Tafelbild /(tranh vẽ trên tấm bảng gỗ hay vải hồ cứng). 6. bảng, bản, biểu (Tabelle); eine Tafel der natür lichen Logarithmen/

(o Pl ) sự ăn tiệc;

die Tafel aufheben : đứng lên rời bàn ăn. 1

Tafelbild /(tranh vẽ trên tấm bảng gỗ hay vải hồ cứng). 6. bảng, bản, biểu (Tabelle); eine Tafel der natür lichen Logarithmen/

(selten) những người ngồi quanh bàn tiệc;

Tafelbild /das (bild. Kunst)/

tranh vẽ trên tấm bảng gỗ hay vải hồ cứng;