Tafelbild /(tranh vẽ trên tấm bảng gỗ hay vải hồ cứng). 6. bảng, bản, biểu (Tabelle); eine Tafel der natür lichen Logarithmen/
một bảng lô-ga-rít tự nhiên;
Tafelbild /(tranh vẽ trên tấm bảng gỗ hay vải hồ cứng). 6. bảng, bản, biểu (Tabelle); eine Tafel der natür lichen Logarithmen/
(Druckw ) ảnh minh họa trên cả trang (sách, báo V V );
Tafelbild /(tranh vẽ trên tấm bảng gỗ hay vải hồ cứng). 6. bảng, bản, biểu (Tabelle); eine Tafel der natür lichen Logarithmen/
(geh ) bàn ăn;
bàn tiệc;
Tafelbild /(tranh vẽ trên tấm bảng gỗ hay vải hồ cứng). 6. bảng, bản, biểu (Tabelle); eine Tafel der natür lichen Logarithmen/
(o Pl ) sự ăn tiệc;
die Tafel aufheben : đứng lên rời bàn ăn. 1
Tafelbild /(tranh vẽ trên tấm bảng gỗ hay vải hồ cứng). 6. bảng, bản, biểu (Tabelle); eine Tafel der natür lichen Logarithmen/
(selten) những người ngồi quanh bàn tiệc;
Tafelbild /das (bild. Kunst)/
tranh vẽ trên tấm bảng gỗ hay vải hồ cứng;