Việt
bàn tiệc
bàn ăn
Đức
Festtafel
Tafelbild
Festtafel /die (geh)/
bàn tiệc;
Tafelbild /(tranh vẽ trên tấm bảng gỗ hay vải hồ cứng). 6. bảng, bản, biểu (Tabelle); eine Tafel der natür lichen Logarithmen/
(geh ) bàn ăn; bàn tiệc;