Việt
sự ăn uống vô độ
sự chơi bời
sự lạm dụng.
Đức
Schwelgerei
Vollerei
Schwelgerei /f =, -en/
1. sự chơi bời, sự ăn uống vô độ; 2. sự lạm dụng.
Vollerei /[foela'rai], die; -en (abwertend)/
sự ăn uống vô độ;
Schwelgerei /die; -, -en/