TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự lạm dụng

sự lạm dụng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự dùng quá liều lượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dùng quá mức độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sử dụng quá mức

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự lạm dụng

abuse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 abuse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự lạm dụng

Mißbrauch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abusus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwelgerei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

abuse

sự sử dụng quá mức; sự lạm dụng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abusus /[ap'lu:zos], der; - (bildungsspr., auch Med.)/

sự lạm dụng (Missbrauch);

Schwelgerei /die; -, -en/

sự lạm dụng;

Missbrauch /der/

sự dùng quá liều lượng; sự dùng quá mức độ; sự lạm dụng (Abusus);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mißbrauch /m/S_CHẾ/

[EN] abuse

[VI] sự lạm dụng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abuse

sự lạm dụng