Việt
sự đào hào
sự đào móng
công việc đào bố móng
sự phân rãnh
sự lấy mẫu rãnh ~ of rivers sự lấ y mẫu rãnh sông
Anh
trench excavation
trenching
ditch digging
ditching
trench digging
Đức
Grabenaushub
Grabenherstellung
sự phân rãnh, sự đào hào (thăm dò), sự lấy mẫu rãnh ~ of rivers sự lấ y mẫu rãnh sông
Grabenaushub /m/XD/
[EN] trenching
[VI] sự đào hào, sự đào móng
Grabenherstellung /f/XD/
[VI] công việc đào bố móng, sự đào hào
ditch digging, ditching
ditch digging, trench digging, trench excavation, trenching