Việt
sự phân rãnh
sự đào hào
sự lấy mẫu rãnh ~ of rivers sự lấ y mẫu rãnh sông
Anh
trenching
sự phân rãnh, sự đào hào (thăm dò), sự lấy mẫu rãnh ~ of rivers sự lấ y mẫu rãnh sông