Việt
sự đánh dấu dây thừng
sự ký hiệu dây chão
Anh
rope marking
string
Đức
Streifenmarkierung
Streifenmarkierung /f/KT_DỆT/
[EN] rope marking
[VI] sự đánh dấu dây thừng, sự ký hiệu dây chão
rope marking, string
rope marking /dệt may/