Việt
sự thỏa mãn nhu cầu
sự đáp ứng những yêu cầu
Đức
Deckung
zur Deckung der Nachfrage
để đáp ứng nhu cầu.
Deckung /die; -, -en (PI. selten)/
sự thỏa mãn nhu cầu; sự đáp ứng những yêu cầu (Befriedigung, Bereitstellung);
để đáp ứng nhu cầu. : zur Deckung der Nachfrage