Việt
sự đính thêm vật liệu trang sức
sự xén sửa sản phẩm
Anh
trimming
Đức
Besatz
Besatz /m/KT_DỆT/
[EN] trimming
[VI] sự đính thêm vật liệu trang sức, sự xén sửa sản phẩm