TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đông

sự đông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đông đặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đông lại .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sự đông

 coagulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự đông

Gerinnung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Während der Faktor VIII für die Blutgerinnung lebensnotwendig ist, löst der körpereigene Gewebe-Plasminogen-Aktivator (t-PA), ebenfalls ein Glykoprotein, als Enzym unerwünschte Blutgerinnsel (Thromben) auf, was als Thrombolyse bezeichnet wird (Bild 2).

Trong khi yếu tố VIII cực kỳ quan trọng cho sự đông máu thì nội hoạt chất plasminogen mô (t-PA) cũng là một glycoprotein, enzyme làm tan cục máu đông nguy hại. Đây là quá trình tan huyết khối (thrombolysis) (Hình 2).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ein Heizelement im Bereich des Abschaltkolbens verhindert ein Einfrieren der ausströmenden feuchten Luft und schützt somit vor Funktionsstö- rungen.

Một bộ gia nhiệt trong vùng piston ngắt ngăn cản sự đông lạnh của không khí ẩm thoát ra và nhờ vậy bảo vệ tránh sự cố làm hư hỏng.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Die Kühlzeit ist unabhängig vom Erstarren der Angüsse.

:: Thời gian làm nguội không phụ thuộc vào sự đông cứng của cuống phun.

4. Erkalten: Erstarren des aufgeschmolzenen Nahtbereiches (möglichst linearer Zusammenhang von Weg und Zeit).

4. Làm nguội: Sự đông nguội của khu vực mối hàn đã nóng chảy (cần phải có tỷ lệ thuận giữa hành trình và thời gian).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gerinnung /f =/

sự đông, sự đông đặc, sự đông lại (máu).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coagulation /y học/

sự đông