Việt
sự đông lại
sự hóa rán
sự hoá đặc
sự đóng băng
sự đóng băng trở
sự đặc lại
sự hóa keo
Hóa thành gelatin
sự.gelatin hóa
sự làm cứng
sự hóa cứng
sự hóa rắn
sự đông
sự đông đặc
sự đông lại .
Anh
regelation
gelation
solidification
gelfication
congelation
Gelation
gelatin
gelatine
Đức
Gerinnung
Gelierung
Aushartung
Aushartung /die; -, -en/
sự làm cứng; sự hóa cứng; sự hóa rắn; sự đông lại;
gelatin,gelatine
Hóa thành gelatin; sự đông lại; sự.gelatin hóa
Sự đông lại,sự đặc lại,sự hóa keo
[DE] Gelierung
[EN] Gelation
[VI] Sự đông lại, sự đặc lại, sự hóa keo
Gerinnung /f =/
sự đông, sự đông đặc, sự đông lại (máu).
sự đông lại, sự hoá đặc (do lạnh)
sự đóng băng, sự đông lại
sự đông lại, sự đóng băng trở
sự đông lại, sự hóa rán
gelation /xây dựng/
solidification /xây dựng/
sự đông lại (bêtông)