Việt
sự đúc liên tục
sự rót liên tục
Anh
continuous casting
continuous chart recorder
Đức
Stranggießen
Stranggießen /nt/CƠ/
[EN] continuous casting
[VI] sự đúc liên tục, sự rót liên tục
continuous chart recorder /vật lý/
continuous chart recorder /cơ khí & công trình/