Việt
sự đổ khuôn liên tục
sự đúc liên tục
sự rót liên tục
máy ghi biểu đồ liên tục
Anh
continuous chart recorder
Đức
Bandschreiber
Bandschreiber /m/VTHK/
[EN] continuous chart recorder
[VI] máy ghi biểu đồ liên tục