Việt
máy ghi biểu đồ
máy ghi biểu đồ liên tục
Anh
chart recorder
continuous chart recorder
Đức
Bandschreiber
Bandschreiber /m/PTN/
[EN] chart recorder
[VI] máy ghi biểu đồ
Bandschreiber /m/VTHK/
[EN] continuous chart recorder
[VI] máy ghi biểu đồ liên tục