TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đảo chủ ngữ

phép đảo trật tự từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đảo chủ ngữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự đảo chủ ngữ

Inversion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Inversion /[inver'ziom], die; -, -en/

(Sprachw ) phép đảo trật tự từ; sự đảo chủ ngữ (ví dụ: ich reise morgen ab; morgen reise ich ab);