Việt
sự đồng phạm
sự đồng mưu
sự đồng lõa
Đức
Mitschuld
Mittäterschaft
Mitschuld /die; -/
sự đồng phạm; sự đồng mưu; sự đồng lõa;
Mittäterschaft /die; -/
sự đồng lõa; sự đồng mưu; sự đồng phạm;