TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đồng lõa

sự đồng lõa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tòng phạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đồng phạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đồng mưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự đồng lõa

Beihilfe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Komplizenschaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mitschuld

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mittäterschaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. wegen Beihilfe zum Mord verurteilen

kết án ai về tội đồng phạm sát nhân.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beihilfe /die; -, -n/

(o PI ) (Rechtsspr ) sự đồng lõa (cho hành vi phạm, pháp);

kết án ai về tội đồng phạm sát nhân. : jmdn. wegen Beihilfe zum Mord verurteilen

Komplizenschaft /die; -/

sự tòng phạm; sự đồng lõa;

Mitschuld /die; -/

sự đồng phạm; sự đồng mưu; sự đồng lõa;

Mittäterschaft /die; -/

sự đồng lõa; sự đồng mưu; sự đồng phạm;