liquid level control /điện tử & viễn thông/
sự điều chỉnh mức chất lỏng
liquid level control
sự điều chỉnh mức chất lỏng
Khả năng duy thì một khoảng cách không đổi giữa bề mặt của chất lỏng với một điểm tham chiếu.
The ability to maintain a constant distance between the surface of a liquid and a reference point.
liquid level control
sự điều chỉnh mức chất lỏng
liquid level control /điện lạnh/
sự điều chỉnh mức chất lỏng
liquid level control /y học/
sự điều chỉnh mức chất lỏng