TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

liquid level control

sự điều khiển mức chất lỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự điều chỉnh mức lỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự điều chỉnh mức chất lỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đìều chỉnh mức lỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cơ cấu điều khiển mức chất lỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

liquid level control

liquid level control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 level set

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 setting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

liquid level control

Flüssigkeitsstandregler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Füllstandüberwachung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flüssigkeitsstandregler /m/B_BÌ/

[EN] liquid level control

[VI] cơ cấu điều khiển mức chất lỏng

Füllstandüberwachung /f/B_BÌ/

[EN] liquid level control

[VI] sự điều khiển mức chất lỏng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

liquid level control

sự điều chỉnh mức lỏng

liquid level control /điện tử & viễn thông/

sự điều chỉnh mức chất lỏng

liquid level control /điện tử & viễn thông/

sự điều khiển mức chất lỏng

liquid level control

đìều chỉnh mức lỏng

liquid level control

sự điều chỉnh mức chất lỏng

liquid level control

sự điều khiển mức chất lỏng

liquid level control /điện lạnh/

đìều chỉnh mức lỏng

liquid level control /điện lạnh/

sự điều chỉnh mức chất lỏng

liquid level control /điện lạnh/

sự điều chỉnh mức lỏng

liquid level control /y học/

sự điều chỉnh mức chất lỏng

liquid level control /y học/

sự điều khiển mức chất lỏng

liquid level control, level set, setting /điện tử & viễn thông/

sự điều chỉnh mức lỏng