Việt
sự đoán chừng
Sự phỏng đoán
Điều đoán chừng
sự cầm bằng
Anh
Presumption
guesswork
Đức
Prasumtion
Prasumtion /die; -, -en (bildungsspr.; Philos., Rechtsspr.)/
sự đoán chừng; sự phỏng đoán; sự cầm bằng (Annahme, Vermutung);
Sự phỏng đoán, sự đoán chừng
Điều đoán chừng, sự đoán chừng