Việt
sự ủ phân
Anh
composting
Đức
Kompostierung
Kompostbereitung
Kompostierung /die; -en/
sự ủ phân;
Kompostbereitung /f/P_LIỆU/
[EN] composting
[VI] sự ủ phân
Kompostierung /f/P_LIỆU/