Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Säuern /nt/HOÁ/
[EN] acidulating
[VI] sự axit hoá
Säuerung /f/GIẤY/
[EN] acidification
[VI] sự axit hoá
Versauerung /f/ÔNMT/
[EN] acidification
[VI] sự axit hoá (đất)
Ansäuerung /f/ÔNMT/
[EN] acidification
[VI] sự axit hoá
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
sự axit hoá
[DE] Ansäuerung
[EN] acidification
[VI] sự axit hoá
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
acidification
[DE] Versauerung
[VI] sự axit hoá
[FR] acidification