Việt
sự axit hoá
gây axit hoá
axit hoá
làm... chua
làm dưa
thêm axit
axit hóa
cho axit vào
sự rủa axit.
Anh
acidulating
acidify
Đức
Säuern
säuern /I vt/
1. làm... chua [lên men], làm dưa; 2. thêm axit; 3. (hóa) axit hóa, cho axit vào; II vi (h, s) chua ra, lên men.
Säuern /n/
Säuern /nt/HOÁ/
[EN] acidulating
[VI] sự axit hoá
säuern /vt/HOÁ, CNT_PHẨM, giấy, KT_DỆT, ÔNMT/
[EN] acidify
[VI] gây axit hoá
säuern /vi/S_PHỦ/
[VI] axit hoá