Việt
sự báo
sự thông báo
Anh
forecast
leakage warning
notification
Đức
Benachrichtigung
Notifikation
Notifikation /die; -, -en/
(veraltet) sự báo; sự thông báo (Benachrichtigung);
Benachrichtigung /f/ÔN_BIỂN/
[EN] notification
[VI] sự thông báo, sự báo
forecast, leakage warning, notification