Việt
sự yên nghỉ
sự bình an trong tâm hồn
Đức
Frieden
er (der Tote) ruhe in Frieden!
ông ấy (người qua cố) đã yên nghỉ!
Frieden /der; -s, -/
(christl Rel ) sự yên nghỉ; sự bình an trong tâm hồn;
ông ấy (người qua cố) đã yên nghỉ! : er (der Tote) ruhe in Frieden!