Việt
sự bóc mòn
sự bóc trụi pluvial ~ sự bóc mòn do m ư a
sự r ử a mòn soil ~ sự bóc mòn đất
sự xói mòn
Anh
denudation
Đức
Denudation
sự bóc mòn, sự bóc trụi pluvial ~ sự bóc mòn do m ư a, sự r ử a mòn soil ~ sự bóc mòn đất, sự xói mòn
denudation /hóa học & vật liệu/
Denudation /f/L_KIM/
[EN] denudation
[VI] sự bóc mòn