TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 denudation

lớp phủ bị mất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bóc trụi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tách trần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tróc bụi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giải hấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xói trọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bóc mòn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 denudation

 denudation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 denudation

lớp phủ bị mất

 denudation

bóc trụi

 denudation /hóa học & vật liệu/

bóc trụi

 denudation /y học/

sự tách trần

 denudation /cơ khí & công trình/

sự tróc bụi

 denudation /xây dựng/

sự tróc bụi

 denudation

giải hấp

 denudation /xây dựng/

sự tróc bụi

 denudation /hóa học & vật liệu/

sự xói trọc

 denudation /ô tô/

bóc trụi

 denudation /hóa học & vật liệu/

sự bóc mòn

 denudation

sự bóc mòn

 denudation /cơ khí & công trình/

sự xói trọc