Việt
giải hấp
Anh
denudation
elute
desorb
Đức
herauslösen
desorbieren
• Absorptionsanlagen mit Aktivkohle bei chlorhaltigen Lösungsmitteln mit anschließender Desorption mit Dampf, da beim Verbrennen Salzsäure entsteht.
• Thiết bị lọc hấp thụ (absorption) dùng than hoạt tính trong trường hợp dung môi có chứa chlor và được giải hấp thụ (phóng thích chlor trở lại) với hơi nước (desorption), bởi vì nếu đốt, acid chlorhydric sẽ phát sinh.
herauslösen /vt/HOÁ/
[EN] elute
[VI] giải hấp (chất bị hấp phụ ở chất hấp phụ)
desorbieren /vt/HOÁ/
[EN] desorb
[VI] giải hấp