TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

herauslösen

giải hấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hòa tan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tan ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

herauslösen

elute

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dissolve away

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dissolve out

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

extract vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

herauslösen

herauslösen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

extrahieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Mit Tensiden lassen sich die für die Impfung erforderlichen Virusproteine (Impfantigene) aus der Virushülle herauslösen und für die Produktion des Impfstoffes weiter aufarbeiten.

Với tenside (hoạt chất bề mặt) virus protein (kháng nguyên tiêm chủng) là chất cần thiết để chế tạo vaccine, được tách ra từ vỏ virus và chuẩn bị cho việc sản xuất vaccine.

Das Eluieren (Herauslösen) der gebundenen Proteine und Verunreinigungen erfolgt durch Spülen der Trennsäule mit einer Salzlösung (z. B. NaCl-Lösung) kontinuierlich steigender Konzentration (Graduentenelution).

Rửa giải (giải thể) của các protein liên kết và các tạp chất bằng cách rửa cột tách với một dung dịch muối (thí dụ như dung dịch NaCl) liên tục tăng nồng độ.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Qualitäten mit hohen Weichmacheranteilen sind hier, wegen der Extraktion (= Herauslösen) des Weichmacher nicht mehr einsetzbar.

Các hỗn hợp với thành phần chất làm mềm cao không thể sử dụng được trong trường hợp này, bởi chất làm mềm dễ bị chiết tách ra.

Từ điển Polymer Anh-Đức

extract vb

extrahieren, herauslösen

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

herauslösen /vt/HOÁ/

[EN] elute

[VI] giải hấp (chất bị hấp phụ ở chất hấp phụ)

herauslösen /vt/CN_HOÁ/

[EN] dissolve away, dissolve out

[VI] hòa tan, tan ra