TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự bỏ phiếu sơ bộ

sự bỏ phiếu sơ bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộc bầu cử sơ bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lựa chọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự quay mã số địa phương.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

sự bỏ phiếu sơ bộ

Vorwahl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorwahl /f =, -en/

1. sự lựa chọn; 2. sự bỏ phiếu sơ bộ; 3. (diện thoại) sự quay mã số địa phương.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorwahl /die; -, -en/

(bes Politik) sự bỏ phiếu sơ bộ; cuộc bầu cử sơ bộ;