Vorwahl /die; -, -en/
sự lựa chọn trước;
sự chọn lọc sơ bộ (Vorauswahl);
Vorwahl /die; -, -en/
(bes Politik) sự bỏ phiếu sơ bộ;
cuộc bầu cử sơ bộ;
Vorwahl /die; -, -en/
(Femspr ) mã số địa phương;
mã số vùng (Vorwahlnummer);
Vorwahl /die; -, -en/
(Femspr ) sự quay mã số địa phương;
sự chọn mã SỐ’ vùng;
Vorwahl /num.mer, die (Femspr.)/
mã số địa phương;
mã sô' vùng (Ortsnetzkennzahl);