TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorwahl

sự bỏ phiếu sơ bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chọn trước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lựa chọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự quay mã số địa phương.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự lựa chọn trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chọn lọc sơ bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc bầu cử sơ bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mã số địa phương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mã số vùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quay mã số địa phương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chọn mã SỐ’ vùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mã sô' vùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vorwahl

preselection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vorwahl

Vorwahl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

vorwahl

présélection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorwahl /die; -, -en/

sự lựa chọn trước; sự chọn lọc sơ bộ (Vorauswahl);

Vorwahl /die; -, -en/

(bes Politik) sự bỏ phiếu sơ bộ; cuộc bầu cử sơ bộ;

Vorwahl /die; -, -en/

(Femspr ) mã số địa phương; mã số vùng (Vorwahlnummer);

Vorwahl /die; -, -en/

(Femspr ) sự quay mã số địa phương; sự chọn mã SỐ’ vùng;

Vorwahl /num.mer, die (Femspr.)/

mã số địa phương; mã sô' vùng (Ortsnetzkennzahl);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorwahl /f =, -en/

1. sự lựa chọn; 2. sự bỏ phiếu sơ bộ; 3. (diện thoại) sự quay mã số địa phương.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorwahl /f/ÔTÔ/

[EN] preselection

[VI] sự chọn trước

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vorwahl /IT-TECH/

[DE] Vorwahl

[EN] preselection

[FR] présélection