Việt
sự lựa chọn trước
sự chọn lọc sơ bộ
Anh
preselection
Đức
Vorwahl
Vorwahl /die; -, -en/
sự lựa chọn trước; sự chọn lọc sơ bộ (Vorauswahl);
preselection /toán & tin/
preselection /điện tử & viễn thông/