Việt
sự bay ngoằn ngoèo
sự lượn ngoằn ngoèo
Anh
snaking
Đức
Gierschwingung
Snaking
Gierschwingung /f/VTHK/
[EN] snaking
[VI] sự bay ngoằn ngoèo (khí động lực học)
Snaking /nt/VTHK/
[VI] sự lượn ngoằn ngoèo, sự bay ngoằn ngoèo (khí động lực)