Việt
sự lượn ngoằn ngoèo
sự bay ngoằn ngoèo
Anh
snaking
Đức
Snaking
Schlängeln
Pháp
oscillation de lacet entretenue
reptation
serpentage
Schlängeln,Snaking /SCIENCE/
[DE] Schlängeln; Snaking
[EN] snaking
[FR] oscillation de lacet entretenue; reptation; serpentage
Snaking /nt/VTHK/
[VI] sự lượn ngoằn ngoèo, sự bay ngoằn ngoèo (khí động lực)