Việt
uôn mình
uốn khúc
quanh co
lượn khúc
uổn cong lại
cong lại
xoay xỏ.
Anh
snaking
Đức
schlängeln
Snaking
Pháp
oscillation de lacet entretenue
reptation
serpentage
Schlängeln,Snaking /SCIENCE/
[DE] Schlängeln; Snaking
[EN] snaking
[FR] oscillation de lacet entretenue; reptation; serpentage
1. uôn mình, uốn khúc, quanh co, lượn khúc, uổn cong lại, cong lại; 2. (nghĩa bóng) xoay xỏ.