Việt
sự biên soạn lại
sự sửa lại
sự biên vẽ lại
bản mdi biên soạn.
Anh
recompilation
Đức
Neubearbeitung
Neubearbeitung /m -s, -en/
1. sự biên soạn lại, sự sửa lại; 2. bản mdi biên soạn.
sự biên vẽ lại (bản đồ ), sự biên soạn lại
Neubearbeitung /die/
sự biên soạn lại; sự sửa lại;