Việt
sự hóa già
sự cũ đi
sự biến chất do để lâu
Đức
Alterung
Alterung /die; -, -en/
(nguyên vật liệu, thiết bị máy móc, chất lỏng v v ) sự hóa già; sự cũ đi; sự biến chất do để lâu;