Schalldämmung /f/KT_GHI, ÔTÔ/
[EN] sound insulation
[VI] sự cách âm
Schallisolation /f/ÂM/
[EN] sound insulation, sound isolation
[VI] sự cách âm
Schallisolierung /f/VT_THUỶ/
[EN] sound insulation
[VI] sự cách âm
Schalldämmung /f/ÂM/
[EN] sound insulation, transmission loss
[VI] sự cách âm, sự mất truyền âm