TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự cán nhẵn

sự cán nhẵn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiếng kêu lạch cạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự làm sạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự cán nhẵn

rolling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 rattling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scouring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rolling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rattling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

scouring

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự cán nhẵn

Putzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Putzen /nt/CNSX/

[EN] rattling, rolling, scouring

[VI] tiếng kêu lạch cạch; sự cán nhẵn; sự làm sạch

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rolling

sự cán nhẵn

 rattling

sự cán nhẵn

 scouring

sự cán nhẵn

 rattling, rolling, scouring

sự cán nhẵn