Việt
tiếng kêu lạch cạch
sự cán nhẵn
sự làm sạch
Anh
rattling
rolling
scouring
Đức
Putzen
Ein anderes eine Schreibmaschine mit einem langsam anschlagenden Typenhebel, der das Klappern beseitigt.
Bằng về một máy đánh chữ với cần gõ từ từ, loại bỏ được tiếng kêu lạch cạch.
Another describes a typewriter with a low-velocity typebar that eliminates noise.
Klappergeräusche müssen geortet werden.
Cần tìm ra được nơi phát ra những tiếng kêu lạch cạch.
Putzen /nt/CNSX/
[EN] rattling, rolling, scouring
[VI] tiếng kêu lạch cạch; sự cán nhẵn; sự làm sạch