TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự có y2k

sự có Y2K

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
sự có

sự có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự hỏng máy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sự có y2k

 preceding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự có

Haverei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bedingung ist die elektrisch leitende Verbindung zweier metallischer Werkstoffe mit unterschiedlichem Korrosionspotenzial bei gleichzeitiger Anwesenheit eines Elektrolyten.

Điều kiện để xảy ra hiện tượng là sự dẫn diện giữa hai kim loại có điện thế ăn mòn khác biệt và sự có mặt của dung dịch điện phân.

Beständig gegen Kühlwässer mit Massenanteilen an Salz von mehr als 0,1 % und pH-Werten von > 7 bis zu Wassergeschwindigkeiten von v  2 m/s. Unter bestimmten Bedingungen anfällig gegen Spannungsrisskorrosion (bei Anwesenheit von Ammoniak, Aminen, Ammoniumsalzen und Schwefeldioxid).

Bền đối với nước làm nguội với hàm lượng muối cao hơn 0,1 % và độ pH > 7 với vận tốc nước chảy đến v ≈ 2 m/s. Trong những điều kiện nhất định có thể bị ăn mòn vết nứt do ứng suất (cùng với sự có mặt của amoniac, amin, muối amoniac và SO2).

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Allein durch ihre Anwesenheit verhindert die Darmflora zu unserem Nutzen die Besiedelung des Darms durch krankmachende (pathogene) Mikroorganismen aus der Nahrung.

Chỉ riêng sự có mặt của vi khuẩn ruột cũng đã ngăn chặn sự chiếm đóng các loại vi sinh vật gây bệnh từ thực phẩm.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Aus ihnen sind die jeweiligen, tatsächlichen Gefährdun­ gen abzuleiten.

Qua đó người sử dụng có thể rút tỉa những nguy hiểm thực sự có thể xảy ra.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

große Haverei

sự hỏng máy nặng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Haverei /f =, -en (hàng hải)/

sự có, sự hỏng máy; große Haverei sự hỏng máy nặng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 preceding /cơ khí & công trình/

sự có Y2K